Trang chủTATAELXSI • NSE
add
Tata Elxsi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.434,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ₹ - 5.464,00 ₹
Phạm vi một năm
4.700,00 ₹ - 7.474,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
335,01 T INR
Số lượng trung bình
179,45 N
Tỷ số P/E
49,93
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,18 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -3,20% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -32,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | -29,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 24,85 | -32,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | -3,60% |
Tổng tài sản | 34,56 T | 8,50% |
Tổng nợ | 7,53 T | 7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -32,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.973