Trang chủTATACAP • NSE
add
Tata Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
329,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
325,00 ₹ - 327,95 ₹
Phạm vi một năm
319,05 ₹ - 336,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT INR
Số lượng trung bình
8,30 Tr
Tỷ số P/E
36,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,88 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 14,97 T | 0,31% |
Thu nhập ròng | 10,97 T | 2,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,72 | 0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,12 T | 12,34% |
Tổng tài sản | 2,56 NT | 33,29% |
Tổng nợ | 2,19 NT | 31,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,97 T | 2,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,70 T | 39,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,09 T | -9,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,41 T | -72,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,10 T | -838,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
22.366