Trang chủTASHIN • KLSE
add
Tashin Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
38,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,43 Tr | -17,26% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 31,43% |
Thu nhập ròng | 88,00 N | -83,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,48 Tr | -11,99% |
Tổng tài sản | 355,41 Tr | 0,47% |
Tổng nợ | 85,54 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 N | -83,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,02 Tr | -18,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -2.478,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,90 Tr | -16,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | -231,40% |
Dòng tiền tự do | 5,84 Tr | -43,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
286