Trang chủTASE • TLV
add
Tel Aviv Stock Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.052,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.843,00 ILA - 8.150,00 ILA
Phạm vi một năm
3.045,00 ILA - 8.195,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T ILS
Số lượng trung bình
380,48 N
Tỷ số P/E
56,44
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,10 Tr | 29,48% |
Chi phí hoạt động | 77,84 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | 79,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,04 | 38,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 76,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,47 Tr | 58,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,07 Tr | -21,30% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -33,67% |
Tổng nợ | 977,10 Tr | -40,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | 79,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,43 Tr | 224,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 Tr | -25,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,15 Tr | 11,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,05 Tr | 995,25% |
Dòng tiền tự do | 43,03 Tr | 636,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
275