Trang chủTASE • TLV
add
Tel Aviv Stock Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.080,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.083,00 ILA - 9.389,00 ILA
Phạm vi một năm
3.877,00 ILA - 9.389,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 T ILS
Số lượng trung bình
377,04 N
Tỷ số P/E
56,31
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,10 Tr | 34,90% |
Chi phí hoạt động | 81,06 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 49,98 Tr | 91,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,97 | 42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 91,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,51 Tr | 76,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,18 Tr | -13,87% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -14,58% |
Tổng nợ | 1,02 T | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,98 Tr | 91,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,92 Tr | 70,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,93 Tr | 5,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,15 Tr | 11,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,74 Tr | 205,85% |
Dòng tiền tự do | 45,56 Tr | 122,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
275