Trang chủTASCO • KLSE
add
TASCO Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
388,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
153,12 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 231,58 Tr | -21,68% |
Chi phí hoạt động | 19,81 Tr | -17,31% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 18,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 50,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,38 Tr | 4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,61 Tr | 31,89% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -4,72% |
Tổng nợ | 1,02 T | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 18,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,47 Tr | 1.197,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 915,00 N | 104,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,47 Tr | -780,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,91 Tr | 222,55% |
Dòng tiền tự do | 155,50 Tr | 678,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.455