Trang chủTASCO • KLSE
add
TASCO Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
396,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,02 N
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,59 Tr | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 27,55 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -117,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -121,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,27 Tr | -18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 159,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,70 Tr | -10,32% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 13,43% |
Tổng nợ | 1,19 T | 22,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -117,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,73 Tr | 354,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,71 Tr | -45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,39 Tr | -223,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,63 Tr | 78,16% |
Dòng tiền tự do | 108,22 Tr | 427,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.012