Trang chủTAS • KLSE
add
TAS Offshore Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
75,13 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,68 Tr | 480,64% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | 179,43% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 337,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 140,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,34 N | 118,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 Tr | 170,25% |
Tổng tài sản | 205,97 Tr | 5,70% |
Tổng nợ | 91,41 Tr | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 337,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | 89,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,85 N | -102,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | -133,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 Tr | -574,67% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 91,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
90