Trang chủTARS • NASDAQ
add
Tarsus Pharmaceuticals Inc
47,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,043%)+0,020
47,04 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:24:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,69 $
Mức chênh lệch một ngày
45,76 $ - 50,70 $
Phạm vi một năm
20,08 $ - 57,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
603,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,12 Tr | 2.471,78% |
Chi phí hoạt động | 57,91 Tr | 90,97% |
Thu nhập ròng | -23,42 Tr | 40,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,67 | 97,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | 52,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,88 Tr | 38,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,95 Tr | 28,38% |
Tổng tài sản | 376,30 Tr | 40,24% |
Tổng nợ | 138,82 Tr | 153,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,42 Tr | 40,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,65 Tr | 73,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,13 Tr | -93,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 639,00 N | -99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 Tr | -104,07% |
Dòng tiền tự do | 3,41 Tr | 114,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244