Trang chủTARS • NASDAQ
add
Tarsus Pharmaceuticals Inc
43,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,046%)-0,020
43,90 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:12:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,08 $
Mức chênh lệch một ngày
43,45 $ - 45,35 $
Phạm vi một năm
20,08 $ - 57,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T USD
Số lượng trung bình
684,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,34 Tr | 183,68% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | 64,79% |
Thu nhập ròng | -25,12 Tr | 29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,07 | 75,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | 35,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,82 Tr | 30,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,92 Tr | 36,64% |
Tổng tài sản | 500,75 Tr | 43,37% |
Tổng nợ | 158,29 Tr | 113,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,12 Tr | 29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,65 Tr | 45,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,94 Tr | 65,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,56 Tr | 25,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,97 Tr | 359,17% |
Dòng tiền tự do | -12,48 Tr | 52,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
323