Trang chủTARS • NASDAQ
add
Tarsus Pharmaceuticals Inc
49,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
49,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
51,87 $
Mức chênh lệch một ngày
48,36 $ - 51,60 $
Phạm vi một năm
30,23 $ - 59,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T USD
Số lượng trung bình
709,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,66 Tr | 151,54% |
Chi phí hoạt động | 103,01 Tr | 75,22% |
Thu nhập ròng | -20,34 Tr | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,81 | 75,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 42,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,73 Tr | 34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,14 Tr | 17,79% |
Tổng tài sản | 494,99 Tr | 31,35% |
Tổng nợ | 162,38 Tr | 30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,34 Tr | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,39 Tr | -104,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,70 Tr | -27,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | -95,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,14 Tr | -527,59% |
Dòng tiền tự do | -23,85 Tr | -660,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
323