Trang chủTARKM • IST
add
Tarkim Bitki Koruma Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
335,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
328,50 ₺ - 337,25 ₺
Phạm vi một năm
310,75 ₺ - 576,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T TRY
Số lượng trung bình
203,29 N
Tỷ số P/E
68,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,32 Tr | 2.315,30% |
Chi phí hoạt động | 40,34 Tr | 58,82% |
Thu nhập ròng | -54,55 Tr | 67,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,85 | -101,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,15 Tr | -46,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,10 Tr | -61,68% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 3,43% |
Tổng nợ | 407,86 Tr | -17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,55 Tr | 67,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,97 Tr | -73,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,32 Tr | -126,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,32 Tr | 120,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | 98,29% |
Dòng tiền tự do | -128,71 Tr | 71,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
92