Trang chủTARAPUR • NSE
add
Tarapur Transformers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,16 ₹ - 23,87 ₹
Phạm vi một năm
17,82 ₹ - 50,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
462,54 Tr INR
Số lượng trung bình
41,20 N
Tỷ số P/E
27,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -96,82% |
Thu nhập ròng | 952,00 N | -99,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 98,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | -50,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 69,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 952,00 N | -99,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6