Trang chủTARACHAND • NSE
add
Tara Chand Infralogistic Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,54 ₹ - 85,29 ₹
Phạm vi một năm
46,50 ₹ - 103,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T INR
Số lượng trung bình
664,49 N
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 656,66 Tr | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 544,26 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | 74,83 Tr | 3,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | -11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,07 Tr | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,57 T | — |
Tổng nợ | 3,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,83 Tr | 3,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
780