Trang chủTARA • IDX
add
Agung Semesta Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
37,00 Rp - 37,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 53,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
372,58 T IDR
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 886,57 Tr | 58,19% |
Chi phí hoạt động | 43,25 Tr | -93,75% |
Thu nhập ròng | 140,81 Tr | 148,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 130,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,29 Tr | 244,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 T | -15,34% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | -0,33% |
Tổng nợ | 18,99 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,81 Tr | 148,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,59 Tr | 186,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,55 Tr | 63,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,04 Tr | 151,89% |
Dòng tiền tự do | 349,22 Tr | 295,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5