Trang chủTARA • IDX
add
Agung Semesta Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 53,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
311,24 T IDR
Số lượng trung bình
14,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -38,21% |
Chi phí hoạt động | 899,85 Tr | 16,44% |
Thu nhập ròng | -218,39 Tr | -202,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,51 | -266,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,74 Tr | -229,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 T | -18,17% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | -0,36% |
Tổng nợ | 19,29 T | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,39 Tr | -202,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -3.457,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 923,55 Tr | 18.571,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,72 Tr | -511,55% |
Dòng tiền tự do | -1,08 T | -652,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5