Trang chủTAPG • IDX
add
Triputra Agro Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.600,00 Rp - 1.640,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 1.995,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
31,96 NT IDR
Số lượng trung bình
13,07 Tr
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
7,89%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,70 NT | 24,65% |
Chi phí hoạt động | 188,90 T | 0,25% |
Thu nhập ròng | 985,51 T | 51,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,51 | 21,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 NT | 30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 NT | 9,17% |
Tổng tài sản | 14,46 NT | 2,68% |
Tổng nợ | 2,79 NT | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 985,51 T | 51,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,73 T | 6,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 262,17 T | -58,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,90 T | -533,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 730,06 T | -47,78% |
Dòng tiền tự do | 579,83 T | 9,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
16.633