Trang chủTAPG • IDX
add
Triputra Agro Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.485,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.490,00 Rp - 1.530,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 1.585,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,18 NT IDR
Số lượng trung bình
26,48 Tr
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
7,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 NT | 33,42% |
Chi phí hoạt động | 195,16 T | 8,25% |
Thu nhập ròng | 888,86 T | 49,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,77 | 11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 NT | 39,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 NT | 155,67% |
Tổng tài sản | 13,78 NT | 4,25% |
Tổng nợ | 2,31 NT | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,86 T | 49,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,23 T | -32,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,74 T | -515,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 NT | -9,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 NT | -92,32% |
Dòng tiền tự do | 278,59 T | -54,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
16.385