Trang chủTAPG • IDX
add
Triputra Agro Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
920,00 Rp - 945,00 Rp
Phạm vi một năm
545,00 Rp - 1.060,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,36 NT IDR
Số lượng trung bình
26,63 Tr
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
16,43%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 NT | 37,03% |
Chi phí hoạt động | 191,72 T | -7,96% |
Thu nhập ròng | 805,26 T | 117,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,73 | 58,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,32 T | 83,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 NT | 109,30% |
Tổng tài sản | 14,88 NT | 7,14% |
Tổng nợ | 2,77 NT | 27,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 805,26 T | 117,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,62 T | 149,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 356,65 T | 4.793,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,47 T | -46,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 776,64 T | 898,39% |
Dòng tiền tự do | 620,08 T | 835,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
16.204