Trang chủTAOP • NASDAQ
add
Taoping Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
6,68 $ - 7,17 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 29,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 Tr | -24,28% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 46,16% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -316,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,95 | -386,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,50 N | -121,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 21,20% |
Tổng tài sản | 35,13 Tr | 7,01% |
Tổng nợ | 19,26 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,14 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -316,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,71 N | 108,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,50 N | 65,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 624,84 N | -64,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,17 N | 30,67% |
Dòng tiền tự do | 187,95 N | -74,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
63