Trang chủTANH • NASDAQ
add
Tantech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,88 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 63,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 Tr USD
Số lượng trung bình
53,88 N
Tỷ số P/E
0,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,76 Tr | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 43,00% |
Thu nhập ròng | 653,39 N | -35,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,74 N | -13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,20 Tr | 38,35% |
Tổng tài sản | 142,17 Tr | 2,98% |
Tổng nợ | 19,09 Tr | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,59 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,39 N | -35,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | 592,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,04 N | 35,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,42 N | -82,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | -11,46% |
Dòng tiền tự do | 515,20 N | -2,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
86