Trang chủTAND • LON
add
Tan Delta Systems PLC
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 GBX
Phạm vi một năm
16,00 GBX - 27,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,00 N | -19,99% |
Chi phí hoạt động | 576,37 N | 12,78% |
Thu nhập ròng | -392,47 N | -48,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,23 | -85,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -397,34 N | -36,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -43,73% |
Tổng tài sản | 3,23 Tr | -31,51% |
Tổng nợ | 227,60 N | -31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,47 N | -48,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,73 N | -11,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 N | 87,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,94 N | -55,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,89 N | -11,82% |
Dòng tiền tự do | -237,90 N | -23,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15