Trang chủTAMU • IDX
add
Pelayaran Tamarin Samudra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT IDR
Số lượng trung bình
25,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,20 N | -95,67% |
Chi phí hoạt động | 130,44 N | -14,47% |
Thu nhập ròng | 89,65 N | -98,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -74,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,32 N | -92,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,59 N | -69,61% |
Tổng tài sản | 33,03 Tr | -41,98% |
Tổng nợ | 14,34 Tr | -37,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,65 N | -98,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,61 N | -107,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,02 N | 78,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,85 N | 91,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | -548,94% |
Dòng tiền tự do | 505,94 N | -85,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9