Trang chủTAMU • IDX
add
Pelayaran Tamarin Samudra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT IDR
Số lượng trung bình
13,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 180,50 N | 34,38% |
Thu nhập ròng | 339,18 N | 124,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,43 | 124,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 718,94 N | 11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -63,03% |
Tổng tài sản | 33,47 Tr | -37,61% |
Tổng nợ | 14,44 Tr | -31,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,18 N | 124,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 601,39 N | -58,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,47 N | -942,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 N | 88,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,95 N | -41,83% |
Dòng tiền tự do | 675,91 N | 147,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9