Trang chủTAMTRON • HEL
add
Tamtron Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 €
Mức chênh lệch một ngày
5,24 € - 5,24 €
Phạm vi một năm
4,25 € - 6,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
764,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,29 Tr | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | -181,50 N | -161,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -163,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 974,50 N | -32,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -132,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | 10,39% |
Tổng tài sản | 40,89 Tr | -3,15% |
Tổng nợ | 19,62 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,50 N | -161,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 3,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -205,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,50 N | 159,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,00 N | -66,41% |
Dòng tiền tự do | 229,81 N | -52,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
300