Trang chủTAMA • IDX
add
Lancartama Sejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
41,00 Rp - 43,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 49,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,20 T IDR
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 40,53% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -52,58% |
Thu nhập ròng | -3,85 T | -55,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,82 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,20 Tr | -70,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,32 Tr | -46,73% |
Tổng tài sản | 184,55 T | 2,26% |
Tổng nợ | 148,26 T | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 T | -55,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,14 T | -712,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,88 Tr | 50,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,42 T | 839,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,86 Tr | 81,33% |
Dòng tiền tự do | -8,69 T | -348,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23