Trang chủTAMA • IDX
add
Lancartama Sejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
33,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 49,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
43,20 T IDR
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 T | 35,40% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -32,62% |
Thu nhập ròng | -2,44 T | 38,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,48 | 54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | 127,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,18 Tr | -65,81% |
Tổng tài sản | 185,07 T | 0,33% |
Tổng nợ | 144,94 T | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 T | 38,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 229,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -970,05 Tr | -2,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,02 Tr | 116,29% |
Dòng tiền tự do | 2,60 T | 131,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23