Trang chủTALK • STO
add
TalkPool AG
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,15 kr - 11,70 kr
Phạm vi một năm
6,00 kr - 17,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
75,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,09 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 730,34 N | 7,58% |
Thu nhập ròng | 165,91 N | 11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,64 N | -9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 95,11% |
Tổng tài sản | 7,14 Tr | 19,46% |
Tổng nợ | 6,07 Tr | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 82,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,91 N | 11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,61 N | 41,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,23 N | -357,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,24 N | 122,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,24 N | 132,88% |
Dòng tiền tự do | 91,30 N | -65,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.173