Trang chủTALF • IDX
add
Tunas Alfin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
520,00 Rp - 635,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
859,43 T IDR
Số lượng trung bình
724,99 N
Tỷ số P/E
40,33
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,52 T | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 14,95 T | -17,23% |
Thu nhập ròng | 12,49 T | 76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 74,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,35 T | 29,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,79 T | -2,21% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | -1,14% |
Tổng nợ | 583,40 T | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,49 T | 76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,27 T | 328,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 T | 75,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,32 T | -395,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -879,76 Tr | -445,70% |
Dòng tiền tự do | 28,76 T | 192,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
840