Trang chủTALAMT • KLSE
add
Talam Transform Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
543,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 Tr | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | -20,52% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -89,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,88 | -63,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 92,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | -66,93% |
Tổng tài sản | 627,24 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 402,97 Tr | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -89,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,46 Tr | -39,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 Tr | -1.607,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,00 N | -935,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -120,08% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | -69,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
62