Trang chủTAL • TSE
add
Petrotal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
604,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
637,17 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
12,49%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,83 Tr | -23,91% |
Chi phí hoạt động | 29,47 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 17,51 Tr | -50,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,72 | -35,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,70 Tr | -37,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,31 Tr | 18,07% |
Tổng tài sản | 833,61 Tr | 15,67% |
Tổng nợ | 302,68 Tr | 43,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,51 Tr | -50,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,19 Tr | -24,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,57 Tr | -3,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,91 Tr | 212,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | -115,44% |
Dòng tiền tự do | -22,72 Tr | -209,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
251