Trang chủTAL • ASX
add
Talius Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
91,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | 28,10% |
Chi phí hoạt động | 653,49 N | 15,80% |
Thu nhập ròng | -313,08 N | 63,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,97 | 71,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,85 N | 73,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 59,21% |
Tổng tài sản | 6,16 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | -14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,08 N | 63,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -899,82 N | -1.011,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,35 N | 37,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,14 N | 38,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -239,94% |
Dòng tiền tự do | -161,94 N | 72,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4