Trang chủTAKOF • OTCMKTS
add
Volatus Aerospace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 Tr | -35,40% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | -16,46% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -35,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,03 | -110,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 38,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 24,04% |
Tổng tài sản | 57,80 Tr | 115,08% |
Tổng nợ | 31,47 Tr | 29,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -35,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,51 Tr | -1.362,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,12 N | -3.042,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,65 Tr | 1.799,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 1.164,00% |
Dòng tiền tự do | -6,35 Tr | -466,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30