Trang chủTAKD • OTCMKTS
add
TransAKT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0027 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
360,47 N USD
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,09 N | 0,14% |
Thu nhập ròng | -208,31 N | 5,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,09 N | -47,87% |
Tổng tài sản | 239,09 N | -46,35% |
Tổng nợ | 37,29 N | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,31 N | 5,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,68 N | -5,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,54 N | -2,74% |
Dòng tiền tự do | -130,42 N | 21,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2