Trang chủTAJGVK • NSE
add
TAJ GVK Hotels and Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
414,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
408,00 ₹ - 414,80 ₹
Phạm vi một năm
281,05 ₹ - 528,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,64 T INR
Số lượng trung bình
541,58 N
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 396,60 Tr | 12,13% |
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | 142,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,63 | 115,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,12 Tr | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,30 Tr | -3,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | 142,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
364