Trang chủTAJGVK • NSE
add
TAJ GVK Hotels and Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
392,05 ₹ - 398,85 ₹
Phạm vi một năm
281,05 ₹ - 528,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,69 T INR
Số lượng trung bình
292,02 N
Tỷ số P/E
21,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 478,10 Tr | 58,83% |
Thu nhập ròng | 348,00 Tr | 11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,65 | -2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,42 Tr | -2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,30 Tr | -3,92% |
Tổng tài sản | 8,80 T | 7,60% |
Tổng nợ | 2,25 T | -16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,00 Tr | 11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
377