Trang chủTAINWALCHM • NSE
add
Tainwala Chemicls and Plstcs (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
218,61 ₹ - 226,00 ₹
Phạm vi một năm
183,25 ₹ - 335,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T INR
Số lượng trung bình
5,88 N
Tỷ số P/E
41,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,08 Tr | 573,23% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | -9,26% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 224,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 118,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | 687,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 Tr | 477,81% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 35,68% |
Tổng nợ | 135,31 Tr | 139,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 224,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
24