Trang chủTAGHILL • KLSE
add
Taghill Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
504,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,18 Tr | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | -88,50% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 103,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 103,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,23 Tr | 136,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,78 Tr | 56,92% |
Tổng tài sản | 701,03 Tr | -1,44% |
Tổng nợ | 596,62 Tr | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 103,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
268