Trang chủTAGHILL • KLSE
add
Taghill Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
164,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
42,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,76 Tr | 319,72% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -73,11% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | 116,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 104,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,88 Tr | 187,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,86 Tr | 153,30% |
Tổng tài sản | 679,23 Tr | 323,67% |
Tổng nợ | 515,91 Tr | 341,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | 116,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,26 Tr | -2.629,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,76 Tr | -15.578,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,13 Tr | 3.049,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 Tr | -184,23% |
Dòng tiền tự do | -14,63 Tr | -287,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
134