Trang chủTAFI • KLSE
add
TAFI Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
197,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
82,33 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,13 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,89 Tr | — |
Tổng tài sản | 364,68 Tr | — |
Tổng nợ | 256,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -61,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
212