Trang chủTAFI • KLSE
add
TAFI Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
206,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,79 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,68 Tr | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 999,00 N | -14,98% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -48,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,21 Tr | 20,22% |
Tổng tài sản | 243,63 Tr | 8,65% |
Tổng nợ | 145,47 Tr | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
212