Trang chủTAE • BKK
add
Thai Agro Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,57 ฿ - 0,60 ฿
Phạm vi một năm
0,51 ฿ - 1,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
700,00 Tr THB
Số lượng trung bình
132,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,49 Tr | -27,88% |
Chi phí hoạt động | 48,73 Tr | 61,81% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | 42,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | 20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 Tr | -89,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,47 Tr | -18,15% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -6,19% |
Tổng nợ | 1,22 T | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | 42,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,28 Tr | -144,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,31 Tr | -2,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,70 Tr | 191,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,11 Tr | 163,40% |
Dòng tiền tự do | -102,29 Tr | -186,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
251