Trang chủTACT • NASDAQ
add
TransAct Technologies Inc
4,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)-0,030
4,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 4,63 $
Phạm vi một năm
3,12 $ - 4,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,92 Tr USD
Số lượng trung bình
54,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,80 Tr | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | -143,00 N | 55,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | 62,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,00 N | 55,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,75 Tr | 59,39% |
Tổng tài sản | 44,55 Tr | -11,55% |
Tổng nợ | 13,26 Tr | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,00 N | 55,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | 465,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 86,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 Tr | 609,34% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | 395,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108