Trang chủTACT • NASDAQ
add
TransAct Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 3,74 $
Phạm vi một năm
3,12 $ - 5,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,90 Tr USD
Số lượng trung bình
16,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,05 Tr | 22,14% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -7,96% |
Thu nhập ròng | 19,00 N | 101,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 101,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,00 N | 117,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,18 Tr | 33,36% |
Tổng tài sản | 44,16 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 13,22 Tr | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 N | 101,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,00 N | 89,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 90,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | 29,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,00 N | 87,22% |
Dòng tiền tự do | -324,38 N | 67,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108