Trang chủTACOW • NASDAQ
add
Berto Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
381,94 Tr USD
Số lượng trung bình
113,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 229,16 N | — |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,42 N | — |
Tổng tài sản | 302,75 Tr | — |
Tổng nợ | 11,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,39 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính