Trang chủTACHU • NASDAQ
add
Titan Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,13 $ - 10,15 $
Phạm vi một năm
9,51 $ - 10,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,00 Tr USD
Số lượng trung bình
146,09 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,29 N | 0,10% |
Thu nhập ròng | -78,29 N | -0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,98 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 509,24 N | 172,96% |
Tổng nợ | 815,77 N | 240,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -306,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -253,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 176,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,29 N | -0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,00 | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 | -100,07% |
Dòng tiền tự do | 28,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web