Trang chủTACH • NASDAQ
add
Titan Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,45 Tr USD
Số lượng trung bình
21,99 N
Tỷ số P/E
125,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -53,42 N | -218,59% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 5.942,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,41 N | 3.715,71% |
Tổng tài sản | 281,08 Tr | 143.099,70% |
Tổng nợ | 293,09 Tr | 99.405,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 5.942,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,69 N | -907.432,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,38 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 926,42 N | 1.890.763,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web