Trang chủTABGD • IST
add
Tab Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
172,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
168,80 ₺ - 172,70 ₺
Phạm vi một năm
127,60 ₺ - 213,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
44,58 T TRY
Số lượng trung bình
985,56 N
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 927,82 Tr | 19,31% |
Thu nhập ròng | 310,05 Tr | 68,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,25 Tr | 5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 T | 66,91% |
Tổng tài sản | 27,76 T | 51,76% |
Tổng nợ | 10,02 T | 41,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,05 Tr | 68,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | -9,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 249,81 Tr | 213,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -686,89 Tr | -9,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,56 Tr | 165,19% |
Dòng tiền tự do | 870,81 Tr | 869,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
16.653