Trang chủTAANN • KLSE
add
Ta Ann Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,28 RM - 4,34 RM
Phạm vi một năm
3,65 RM - 4,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T MYR
Số lượng trung bình
183,73 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 502,15 Tr | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 46,51 Tr | 21,10% |
Thu nhập ròng | 74,92 Tr | 0,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,34 Tr | -1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,92 Tr | 7,29% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 2,71% |
Tổng nợ | 691,13 Tr | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,92 Tr | 0,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,72 Tr | 4,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 78,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,50 Tr | 56,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,51 Tr | 3.086,75% |
Dòng tiền tự do | 40,51 Tr | 281,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.576