Trang chủT8F • FRA
add
Tokyu Fudosan Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 €
Mức chênh lệch một ngày
7,80 € - 7,80 €
Phạm vi một năm
5,50 € - 8,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 NT JPY
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 303,29 T | 28,46% |
Chi phí hoạt động | 26,86 T | 13,88% |
Thu nhập ròng | 21,61 T | 250,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 173,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,49 T | 67,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,14 T | 31,58% |
Tổng tài sản | 3,34 NT | 12,53% |
Tổng nợ | 2,47 NT | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,61 T | 250,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2013
Trang web
Nhân viên
21.898