Trang chủT7GLOBAL • KLSE
add
T7 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
407,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
511,24 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,22 Tr | -23,62% |
Chi phí hoạt động | 30,14 Tr | 0,64% |
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | -5,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 23,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,01 Tr | 7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,32 Tr | -11,55% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 47,22% |
Tổng nợ | 1,69 T | 52,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | -5,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,39 Tr | 150,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,21 Tr | -148,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,15 Tr | -62,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,33 Tr | -70,82% |
Dòng tiền tự do | -82,92 Tr | -1.444,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
204