Trang chủT7GLOBAL • KLSE
add
T7 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
230,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,39 Tr | -23,15% |
Chi phí hoạt động | 18,80 Tr | -37,23% |
Thu nhập ròng | 13,71 Tr | -5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 22,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,56 Tr | 50,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,22 Tr | -5,56% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 47,55% |
Tổng nợ | 1,70 T | 53,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 902,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,71 Tr | -5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,52 Tr | -14,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,90 Tr | 14,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,62 Tr | -69,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,23 Tr | -70,92% |
Dòng tiền tự do | 5,37 Tr | 200,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
207