Trang chủT7GLOBAL • KLSE
add
T7 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
271,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
5,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 216,06 Tr | 22,51% |
Chi phí hoạt động | 34,63 Tr | 31,56% |
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | 60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 31,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,03 Tr | 29,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,07 Tr | 54,30% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 9,21% |
Tổng nợ | 1,72 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 902,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | 60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | 85,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,61 Tr | 103,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,94 Tr | -97,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,06 Tr | 241,66% |
Dòng tiền tự do | -34,09 Tr | 90,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
207