Trang chủT7GLOBAL • KLSE
add
T7 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
243,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
5,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,26 Tr | 15,50% |
Chi phí hoạt động | 35,22 Tr | 35,94% |
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | -19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -30,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,68 Tr | 24,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,06 Tr | 58,41% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 43,32% |
Tổng nợ | 1,69 T | 49,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 902,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | -19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,42 Tr | 48.981,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,86 Tr | -32.635,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,17 Tr | 57,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,72 Tr | -54,38% |
Dòng tiền tự do | -107,63 Tr | -314,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
207