Trang chủT55 • SGX
add
TIH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
3,68
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | -71,15% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | -901,00 N | -131,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,58 | -207,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -499,50 N | -117,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,49 Tr | -12,84% |
Tổng tài sản | 137,81 Tr | -6,65% |
Tổng nợ | 5,54 Tr | -75,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,00 N | -131,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -952,00 N | -137,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -0,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | -435,97% |
Dòng tiền tự do | -565,75 N | -130,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.037