Trang chủT43 • SGX
add
Yunnan Energy International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
150,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,27 Tr | -30,28% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 2,16% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -748,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | -1.142,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -711,75 N | -535,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,46 Tr | -14,77% |
Tổng tài sản | 378,98 Tr | -7,15% |
Tổng nợ | 215,90 Tr | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -748,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
25