Trang chủT3D • ASX
add
333D Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
797,46 N
Tỷ số P/E
172,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,69 N | 247,39% |
Chi phí hoạt động | -28,16 N | -113,47% |
Thu nhập ròng | 145,50 N | 207,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,81 | 130,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,27 N | 1.541,57% |
Tổng tài sản | 641,11 N | 2.498,12% |
Tổng nợ | 686,08 N | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 58,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -834,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,50 N | 207,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,68 N | 13.539,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,47 N | 760,81% |
Dòng tiền tự do | -101,45 N | 64,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web