Trang chủT15 • SGX
add
Tan Chong International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T HKD
Số lượng trung bình
46,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 448,84 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 132,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,23 Tr | 26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 27,83% |
Tổng tài sản | 25,06 T | 9,46% |
Tổng nợ | 12,22 T | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 132,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
4.912