Trang chủT14 • SGX
add
Tianjin Pharmcetl Da Ren Tang Grp Cp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,97 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 3,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T USD
Số lượng trung bình
257,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -36,40% |
Chi phí hoạt động | 634,84 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 474,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 129,97 | 803,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,92 Tr | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | 44,62% |
Tổng tài sản | 12,85 T | 8,00% |
Tổng nợ | 4,05 T | -27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 474,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,22 Tr | -79,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 T | 4.073,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,27 N | -100,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 T | 113,28% |
Dòng tiền tự do | 2,52 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
3.835