Trang chủT11 • FRA
add
Hammond Power Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
72,50 €
Mức chênh lệch một ngày
69,00 € - 69,00 €
Phạm vi một năm
45,00 € - 101,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T CAD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,42 Tr | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 49,13 Tr | 65,68% |
Thu nhập ròng | 13,38 Tr | -43,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -50,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | -43,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,04 Tr | -40,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,86 Tr | -42,05% |
Tổng tài sản | 526,05 Tr | 21,90% |
Tổng nợ | 199,61 Tr | 18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,38 Tr | -43,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 N | -99,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,76 Tr | -18,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,95 Tr | 155,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | 14,19% |
Dòng tiền tự do | 4,96 Tr | 208,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.121