Trang chủT09 • SGX
add
TT International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,058 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,12 Tr | -12,34% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -6,54% |
Thu nhập ròng | -948,00 N | -14,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,00 | -30,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -759,50 N | -23,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,00 N | — |
Tổng tài sản | 18,24 Tr | — |
Tổng nợ | 336,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -318,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,00 N | -14,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,00 N | 308,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,00 N | 443,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,00 N | -94,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,00 N | 204,07% |
Dòng tiền tự do | 627,62 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.835