Trang chủSZK • JSE
add
SAB Zenzele Kabili Holdings (RF) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.800,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.000,00 ZAC - 4.200,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T ZAR
Số lượng trung bình
113,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | -408,64 Tr | -341,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,46 Tr | 167,09% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -21,53% |
Tổng nợ | 3,67 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,64 Tr | -341,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | 442,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 N | 54,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 Tr | 394,50% |
Dòng tiền tự do | -61,86 Tr | -0,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web