Trang chủSYSTMTXC • NSE
add
Systematix Corporate Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,01 ₹ - 159,04 ₹
Phạm vi một năm
126,10 ₹ - 177,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 T INR
Số lượng trung bình
165,92 N
Tỷ số P/E
48,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 547,19 Tr | 53,45% |
Chi phí hoạt động | 353,47 Tr | 307,96% |
Thu nhập ròng | 144,96 Tr | -34,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,49 | -57,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 46,93% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 41,32% |
Tổng nợ | 1,24 T | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,96 Tr | -34,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
40