Trang chủSYSTECH • KLSE
add
Systech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
121,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
586,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,37 Tr | 71,16% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | -31,17% |
Thu nhập ròng | -8,31 Tr | -115,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,17 | -26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | 36,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 Tr | 50,54% |
Tổng tài sản | 90,32 Tr | 124,22% |
Tổng nợ | 39,38 Tr | 80,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,31 Tr | -115,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -340,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,00 N | 64,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | -479,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -87,93% |
Dòng tiền tự do | 6,12 Tr | 223,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
121