Trang chủSYS1 • LON
add
System1 Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
230,00 GBX - 239,35 GBX
Phạm vi một năm
210,00 GBX - 646,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
29,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
73,06 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | -74,23% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | -46,72% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,21 | 392,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -198,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -63,15% |
Tổng tài sản | 9,68 Tr | -48,72% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | -27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
75