Trang chủSYRMA • NSE
add
Syrma SGS Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
492,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
490,10 ₹ - 505,60 ₹
Phạm vi một năm
370,00 ₹ - 647,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
88,13 T INR
Số lượng trung bình
736,56 N
Tỷ số P/E
63,48
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 T | 22,99% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 233,00% |
Thu nhập ròng | 487,94 Tr | 214,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 155,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | 226,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,86 Tr | -38,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | 263,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,94 Tr | 214,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.321