Trang chủSYRMA • NSE
add
Syrma SGS Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
606,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ₹ - 614,80 ₹
Phạm vi một năm
370,00 ₹ - 647,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
108,25 T INR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
63,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,24 T | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | -51,98% |
Thu nhập ròng | 654,37 Tr | 87,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 129,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,67 | 87,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 168,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 204,21% |
Tổng tài sản | 42,05 T | 13,97% |
Tổng nợ | 23,80 T | 18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 654,37 Tr | 87,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.321